TỪ VỰNG & Ý TƯỞNG IELTS SPEAKING - CHỦ ĐỀ SHOPPING
✅ have an eye for fashion (verb phrase): có gu thời trang
ENG: to be aware of the fashionable items
✅ look good on somebody (verb phrase): ai đó trông hợp với cái gì
ENG: a person’s hair cut, makeup, or clothes match that person well, and make that person look good
✅ run out of something (phrasal verb): hết gì
ENG: to use up or finish a supply of something
✅ do a bit of shopping (verb phrase): đi mua sắm
ENG: to shop
✅ have great taste in clothes (verb phrase): có gu thời trang tốt
ENG: to be aware of the fashionable items
✅ attire (uncountable noun): quần áo
ENG: clothes, especially fine or formal ones
✅ take advantage of somebody/ something (phrasal verb): lợi dụng ai, tận dụng cái gì
ENG: to make use of something well; to make use of an opportunity
✅ get inexpensive deals (noun phrase): mua được đồ giá rẻ
ENG: buy cheap items
✅ brick-and-mortar stores (noun phrase): cửa hàng ngoài đời
ENG: stores existing as a physical building
✅ hit the stores (verb phrase): đến cửa hàng
ENG: go to stores
✅ make a bargain (verb phrase): trả giá
ENG: to try to make someone agree to give you something that is better for you, such as a better price or better working conditions
✅ high on inventory (adj phrase): có nhiều hàng trong kho
ENG: many goods in a store
✅ try on something (phrasal verb): thử quần áo
ENG: to put on clothes to see how they look or if they fit
✅ look good on somebody (verb phrase): ai đó trông hợp với cái gì
ENG: a person’s hair cut, makeup, or clothes match that person well, and make that person look good
Các bạn đọc chi tiết ở đây nhé: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/tu-vung-va-y-tuong-ielts-speaking-theo-chu-de-shopping.html
同時也有4部Youtube影片,追蹤數超過8萬的網紅與芬尼學英語 Finnie's Language Arts,也在其Youtube影片中提到,? 10個寫email常犯錯誤 懶人包 ► https://bit.ly/2CbTJhn ? Lingoda Sprint 介紹 ► https://youtu.be/_bEJT7tcZsg?t=139 If you want to join the Lingoda language spr...
「look noun」的推薦目錄:
- 關於look noun 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的精選貼文
- 關於look noun 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳解答
- 關於look noun 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的精選貼文
- 關於look noun 在 與芬尼學英語 Finnie's Language Arts Youtube 的精選貼文
- 關於look noun 在 Ricky英語小蛋糕 Youtube 的最佳貼文
- 關於look noun 在 Ricky英語小蛋糕 Youtube 的最佳解答
- 關於look noun 在 How to Pronounce "Advocate" (noun vs. verb) - Facebook 的評價
- 關於look noun 在 How to Pronounce Lookout (noun) and Look Out (verb) 的評價
- 關於look noun 在 When an adjective modifies a noun, can either "look" or "look ... 的評價
look noun 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳解答
THỬ SỨC VỚI 1 ĐỀ SPEAKING PART 2 TRONG QUÝ 2/2021 (THÁNG 5-8)
Không có gì bất ngờ lắm khi một đề Speaking part 2 trong cuốn “Câu hỏi & Bài mẫu IELTS Speaking theo chủ đề” lại xuất hiện trong bộ đề dự đoán quý 2.
Mời các bạn cùng tham khảo nhé.
>> Bộ đề Speaking quý 2 này (đang tiếp tục update nhé): https://drive.google.com/file/d/19kJSfkh_gIAXj6tJcg9GWr3rvsii1Id8/view?usp=sharing
————————————————
Describe an interesting old person.
You should say:
* Who the person is
* Where you met him/ her
* What characteristics of his you most like
* Why you think this person is interesting
CÂU TRẢ LỜI MẪU
The old person I admire most is my grandfather. To me, he is a hero, an ideal father, a benevolent person and a man of his honour.
My grandfather is in his 70s but he has a youthful appearance with a well-built body and fair skin. He is still as fit as a fiddle because he is strong enough to support some household chores when my parents go out for work and to cultivate a spacious garden.
We live in an extended family and he is still the head of our family. Though he can’t manage all aspects of our family, he is still the decision-maker because of his rich life experience and our respect for him. Besides, I could say that he was a successful father as all of his children, I mean my father, my aunt and uncle, have become professionals or businessmen thanks to the good educational environment my grandfather gave them at school and at home. Last but not least, people call him a benevolent person because he is always willing to give others in our locality a hand when they need it.
For the reason why I think he is an interesting old man, there are two main explanations. Firstly, he has a good sense of humour. His funny and amusing stories always turn him into the life and soul of the party. I love the moments of all members gathering in the living room on the weekend, listening to his historical memories and laughing. Secondly, he is a person of his word. This means he would not talk much but when he does it carries unparalleled weights. All in all, I always look up to him and want to have him beside me forever.
TỪ VỰNG
* hero /ˈhɪə.rəʊ/ (noun): anh hùng
* benevolent /bəˈnev.əl.ənt/ (adj): nhân từ
* in his 70s (prepositional phrase): trong những năm 70 tuổi
* well-built body (noun phrase): thân hình cường tráng
* as fit as a fiddle /ˈfɪd.əl/ (idiom): khỏe mạnh
* cultivate something /ˈkʌl.tɪ.veɪt/ (verb): trồng trọt
* extended family (noun phrase): gia đình lớn
* decision maker (compound noun): người quyết định
* give others a hand (idiom): giúp đỡ người khác
* a good sense of humour /ˈhjuː.mər/ (noun phrase): có khiếu hài hước
* the life and soul of the party (noun phrase): tâm điểm của sự chú ý
* a person of his word (noun phrase): người giữ lời hứa
* unparalleled /ʌnˈpærəleld/ (adj): không có gì bằng
LƯỢC DỊCH
Người lớn tuổi mà tôi ngưỡng mộ nhất là ông tôi, đối với tôi ông là người hùng, người cha lý tưởng, người nhân từ, người đàn ông của niềm tự hào.
Ông nội tôi đang ở độ tuổi 70, nhưng ông có ngoại hình trẻ, thân hình cường tráng và làn da trắng. Ông vẫn đủ khỏe mạnh để hỗ trợ một số việc nhà và trồng trọt trong khu vườn lớn khi bố mẹ tôi đi ra ngoài.
Chúng tôi sống trong gia đình lớn và ông vẫn là trụ cột gia đình. Mặc dù ông không thể quản lý tất cả mọi việc trong nhà, nhưng ông vẫn là người quyết định bởi kinh nghiệm sống của ông và sự tôn trọng mà chúng tôi dành cho ông. Bên cạnh đó tôi có thể nói rằng ông là người cha thành công, bởi vì tất cả những người con của ông, ý tôi là bố tôi, cô, và chú tôi có nghề nghiệp và sự nghiệp kinh doanh là nhờ vào môi trường giáo dục tốt mà ông nội tôi đã mang lại ở trường và ở nhà. Cuối cùng, mọi người gọi ông là người đàn ông nhân từ vì ông luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người khi họ cần.
Còn lý do vì sao tôi lại nghĩ ông là người thú vị. Có 2 lời giải thích. Thứ nhất ông rất có khiếu hài hước. Những câu chuyện hài hước của ông luôn biến ông trở thành tâm điểm của sự chú ý. Tôi thích khoảnh khắc khi tất cả thành viên trong gia đình tụ họp trong phòng khách vào cuối tuần, nghe những câu chuyện lịch sử của ông và cười. Thứ 2, ông là người giữ lời hứa. Ông không bao giờ nói nhiều mà khi ông đã hứa thì lời hứa đó sẽ mang một sức nặng không gì bằng được. Nhìn chung, tôi rất ngưỡng mộ ông và muốn có ông bên tôi mãi mãi.
look noun 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的精選貼文
Từ vựng và ý tưởng IELTS Speaking theo chủ đề – Travelling
👉ĐK học thử MIỄN PHÍ: https://bit.ly/3soHuDX
----
VOCABULARY
- a solo traveller (noun): người đi du lịch một mình
ENG: a person who travels alone
- a travel partner = a travel buddy (noun): bạn đồng hành đi du lịch
ENG: another adult who travels with you
- opt for (doing) something (verb): chọn làm gì
ENG: choose to do something
- make snap decisions (verb phrase): đưa ra quyết định nhanh chóng
ENG: decide quickly
- on the same page with somebody (idiom): hợp với ai
ENG: to have the same ideas as someone else
- fulfilling (adj): vui vẻ
ENG: causing somebody to feel satisfied and useful
- escape from the hustle and bustle of the city (verb phrase): thoát khỏi cuộc sống xô bồ của thành phố
ENG: avoid the busy noisy activity of a lot of people in the city
- recharge one’s batteries (idiom): nạp lại năng lượng
ENG: to rest and relax for a period of time so that you feel energetic again
- from time to time (idiom): thỉnh thoảng
ENG: occasionally
- fully occupied with something (adj): quá bận rộn với việc gì
ENG: busy with something
- take care of somebody (phrasal verb): chăm sóc ai đó
ENG: look after somebody
- rejuvenation (unc. noun): sự nạp lại năng lượng
ENG: the act or process of making someone look or feel young and energetic again
- once in a blue moon (idiom): hiếm khi
ENG: rarely
- up to one’s ears in something (idiom): quá bận rộn với việc gì
ENG: busy with something
- idle time (unc. noun): thời gian rảnh
ENG: free time
Xem chi tiết tại: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/tu-vung-va-y-tuong-ielts-speaking-theo-chu-de-travelling.html
🔥💥----- IELTS THANH LOAN -----💥🔥
LỊCH KHAI GIẢNG LỚP IELTS OVERALL
▪️ Overall 92: Tối thứ 3, 5, 7 - Khai giảng: 23/02/2021
▪️ Overall 93: Sáng thứ 3, 5, 7 - Khai giảng: 09/03/2021
▪️ Overall 94: Tối thứ 2, 4, 6 - Khai giảng: 12/03/2021
-----------
🛑 Vui xuân đón Tết, đồng giá 99k Ebook học IELTS: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
🛑 Giảm 50% khi ĐK khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
🛑 Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall
#IELTSThanhLoan
#Lớp_học_IELTS_cô_ThanhLoan
#IELTS #LuyenthiIELTS #OnthiIELTS #HocIELTS
look noun 在 與芬尼學英語 Finnie's Language Arts Youtube 的精選貼文
? 10個寫email常犯錯誤 懶人包 ► https://bit.ly/2CbTJhn
? Lingoda Sprint 介紹 ► https://youtu.be/_bEJT7tcZsg?t=139
If you want to join the Lingoda language sprint 參加Lingoda language sprint ?♀️?:
?https://bit.ly/FinnieSprint
若決定參加Lingoda sprint,可以使用CLASS101這個優惠代碼,獲得按金九折優惠哦。
Use this code CLASS101 get 10% off your €49 deposit!
你可以去@lingoda_official的Instagram看更多有關的資料:https://www.instagram.com/lingoda_official
??學生使用Lingoda的體驗:
http://blog.lingoda.com/en/how-i-am-learning-french-with-lingoda
http://blog.lingoda.com/en/lingoda-sprint-kate-german-student-story
??老師對Lingoda的感想
http://blog.lingoda.com/en/lingoda-spanish-sprint-teacher
?Influencers對Lingoda的感想:
http://blog.lingoda.com/en/learn-english-with-loveenglish
https://blog.lingoda.com/en/real-english-with-real-teachers
http://blog.lingoda.com/en/learn-english-with-top-youtuber-mmmenglish
0:00 簡介
0:44 上款用對方的全名
1:49 不懂禮貌地向對方提出請求
2:39 不懂表達謝意
3:28 下款只用罐頭式敬語
4:09 混淆了 Yours faithfully 和 Yours sincerely
5:29 look forward to 後面沒配上 gerund / noun
6:28 Dangling modifier 虛懸修飾語
7:09 混淆了 Bcc (Blind carbon copy) 和 Cc (carbon copy)
8:57 在 comma (,) 和 fullstop (.) 前面加上空格 (space)
9:52 誤用 Hope you’re doing fine / well
11:20 誤用 I’m writing to inform you that...
▍WATCH MORE 收看更多:
名人英語 ► http://bit.ly/2EUc8QO
時事英語 ► http://bit.ly/2RqrMok
文法懶人包 ► http://bit.ly/2UPUzI4
品牌名學英語 ► http://bit.ly/2qd3mUq
語文知識 ► http://bit.ly/2GzuW8b
今天只學一個字 ► http://bit.ly/2DRQPgE
Word Pairs 怎樣分 ► http://bit.ly/2hS1MCF
▍FOLLOW ME:
Instagram ► http://bit.ly/fla-ig
Facebook ► http://bit.ly/fla-fb
Blog ► http://bit.ly/fla-medium
Twitter ► http://bit.ly/fla-twitter
Pinterest ► http://bit.ly/fla-pinterest
Free stuff!!! :)
► Use my iHerb Discount Code: ASC7218
► Sign up at AirBnb and get HKD$290 in travel credit: https://www.airbnb.com/c/tiffanys213
► Get a FREE first Uber ride (up to HK$50): https://www.uber.com/invite/tiffanys2213ue
► Get TWO months of free SkillShare premium: https://skl.sh/2IIHhr8
► Get HKD$100 of credit to spend across your next 4 orders at Deliveroo: https://roo.it/tiffanyccs
► Get HKD$100 off your order at NOSH: TIFH437
#email英文 #職場英文 #辦公室英文
look noun 在 Ricky英語小蛋糕 Youtube 的最佳貼文
你還在用if or not嗎?學完這個秒殺名詞子句!【英文文法:名詞子句(下)】Ricky//英語小蛋糕 | English Grammar: Noun Clause ep3
🔥超殺 「文法教材」
馬上領取 : https://lin.ee/oue8V3S
(點進去後輸入教材密碼 r83)
#英文教學#英文文法#ricky文法
🔔Youtube 訂閱 http://bit.ly/2IauL4Q
🔔IG 追蹤 http://bit.ly/2HVjpQn
🔔line@ 追蹤 http://bit.ly/2U2Q1yH
----------------------------------------------------------------------
第一集:【名詞子句(上):主格/受格】
👉https://youtu.be/e_fzzCnJ_go
第二級:【名詞子句(中):同位語/主詞補語】
👉https://youtu.be/pCNYxUz7xW8
名詞子句最後一集!
特殊用法小叮嚀,恭喜你們已經到最後一步拉!
學完這集,以後名詞子句的問題真的都不用怕了🥰
要記得去領教材哦~~~
大家如果喜歡🥰🥰請留言在下方告訴我❤️
課後小練習記得要做~對了才是真正學會
以後這個系列會定期推出!
大家跟我一起一步步扎實的學文法吧💪
英文文法
【感官型連綴動詞,look是一般動詞還是連綴動詞?】https://youtu.be/PhYo_Ae97Ro
【秒判斷單字詞性,易混淆的單字詞性】https://youtu.be/gvWetfXviTw
熱門影片
【去語言學校英文真的會變好? 菲律賓語言學校推薦】https://youtu.be/bHEGfcP3jkc
多益高分系列
【多益高分7個必懂文法 】https://youtu.be/Os3eFKisucw
【新制多益8個必懂考前秘訣】多益990教我的事https://youtu.be/GkMkQ4I91uI
航空系列(考空服員\地勤)
【航空面試NG回答!一定不要這樣說】https://youtu.be/WvmyP2n1NyU
【第二關:角色扮演role play】https://youtu.be/UIXzsA6y0F0
實用英文系列
【超實用!職場必學五句片語】Ricky//英語小蛋糕https://youtu.be/Nj6ZfMODV2U
【完勝檢定!五種實用工具 輕鬆對付 聽說讀寫!】https://youtu.be/eVFGyS0QuA0
【一秒變外國人!增進聽力7大連音規則】https://youtu.be/9VYaHa4lwtA
來賓爆笑挑戰系列
【超爆笑聽力大考驗,熱門歌曲歌詞猜一猜】https://youtu.be/-LxlvkbDna0
【猜謎大亂鬥!英文片語猜猜看】https://youtu.be/Ri-fFz5Q-mI
我在AmazingTalker開課囉!
包含基本的生活會話,還有航空英文、商業英文
甚至是檢定英文,都可以來看看唷!
如果有其他英文需求也可以在頁面私訊我!
來我的教師頁面看看吧:
http://bit.ly/2WsxXvB
合作邀約 ricky@amazingtalker.com
每週四晚上8:00準時發布影片哦!
不定時週二晚上8:00發布有趣生活影片~
----------------------------------------------------------------------
Facebook 第一手看到訊息歡迎來按讚 + 搶先看
傳送門: https://goo.gl/R2DTW5
AmazingTalker 線上語言教學剪輯團隊
傳送門: https://goo.gl/LewJuV
look noun 在 Ricky英語小蛋糕 Youtube 的最佳解答
英文文法【名詞子句(中):同位語/主詞補語】Ricky//英語小蛋糕 | English Grammar: Noun Clause ep2
🔥超殺 「文法教材」&「課後練習題」
馬上領取 : https://lin.ee/oue8V3S
(點進去後輸入教材密碼 r82)
#英文教學#英文文法#ricky文法
🔔Youtube 訂閱 http://bit.ly/2IauL4Q
🔔IG 追蹤 http://bit.ly/2HVjpQn
🔔line@ 追蹤 http://bit.ly/2U2Q1yH
----------------------------------------------------------------------
上一集:【名詞子句(上):主格/受格】
👉https://youtu.be/e_fzzCnJ_go
名詞子句第二集來囉!
這次介紹「主詞補語」「同位語」兩種用法!
要記得去領教材哦~~~
大家如果喜歡🥰🥰請留言在下方告訴我❤️
課後小練習記得要做~對了才是真正學會
以後這個系列會定期推出!
大家跟我一起一步步扎實的學文法吧💪
英文文法
【感官型連綴動詞,look是一般動詞還是連綴動詞?】https://youtu.be/PhYo_Ae97Ro
【秒判斷單字詞性,易混淆的單字詞性】https://youtu.be/gvWetfXviTw
熱門影片
【去語言學校英文真的會變好? 菲律賓語言學校推薦】https://youtu.be/bHEGfcP3jkc
多益高分系列
【多益高分7個必懂文法 】https://youtu.be/Os3eFKisucw
【新制多益8個必懂考前秘訣】多益990教我的事https://youtu.be/GkMkQ4I91uI
航空系列(考空服員\地勤)
【航空面試NG回答!一定不要這樣說】https://youtu.be/WvmyP2n1NyU
【第二關:角色扮演role play】https://youtu.be/UIXzsA6y0F0
實用英文系列
【超實用!職場必學五句片語】Ricky//英語小蛋糕https://youtu.be/Nj6ZfMODV2U
【完勝檢定!五種實用工具 輕鬆對付 聽說讀寫!】https://youtu.be/eVFGyS0QuA0
【一秒變外國人!增進聽力7大連音規則】https://youtu.be/9VYaHa4lwtA
來賓爆笑挑戰系列
【超爆笑聽力大考驗,熱門歌曲歌詞猜一猜】https://youtu.be/-LxlvkbDna0
【猜謎大亂鬥!英文片語猜猜看】https://youtu.be/Ri-fFz5Q-mI
我在AmazingTalker開課囉!
包含基本的生活會話,還有航空英文、商業英文
甚至是檢定英文,都可以來看看唷!
如果有其他英文需求也可以在頁面私訊我!
來我的教師頁面看看吧:
http://bit.ly/2WsxXvB
合作邀約 ricky@amazingtalker.com
每週四晚上8:00準時發布影片哦!
不定時週二晚上8:00發布有趣生活影片~
----------------------------------------------------------------------
Facebook 第一手看到訊息歡迎來按讚 + 搶先看
傳送門: https://goo.gl/R2DTW5
AmazingTalker 線上語言教學剪輯團隊
傳送門: https://goo.gl/LewJuV
look noun 在 How to Pronounce Lookout (noun) and Look Out (verb) 的推薦與評價
SMART American Accent Training with SpeechModification.com. Start your free trial of our courses: https://courses.speechmodification.com/ ... ... <看更多>
look noun 在 When an adjective modifies a noun, can either "look" or "look ... 的推薦與評價
I did follow your link to the Oxford English Learner's Dictionary, and I did note that the sentence that looks an interesting book; however, ... ... <看更多>
look noun 在 How to Pronounce "Advocate" (noun vs. verb) - Facebook 的推薦與評價
We'll look at the word "advocate" and how the noun and verb have different pronunciations in this free mini lesson. For more on Noun and ... ... <看更多>